Có 1 kết quả:

折回 zhé huí ㄓㄜˊ ㄏㄨㄟˊ

1/1

zhé huí ㄓㄜˊ ㄏㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn back
(2) to retrace one's steps

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0