Có 1 kết quả:
折回 zhé huí ㄓㄜˊ ㄏㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn back
(2) to retrace one's steps
(2) to retrace one's steps
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0